ấu trùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấu trùng+ noun
- Larva
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấu trùng"
- Những từ có chứa "ấu trùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 647